5. Tạo Autoscale Schedule

Điều kiện cần thiết (Có thể bỏ qua nếu VPC đã có sẵn):

1. Tạo Autoscale Group

Bước 1: Truy cập trang Autoscaling > Autoscale Group. Nhấn chọn một group cần tạo Autoscale Schedule.

Bước 2: Chuyển sang tab Schedule > Chọn Create schedule.

  • Trường hợp VPC có Autoscale Schedule, màn hình hiển thị như bên dưới:

  • Trường hợp VPC đã tạo Autoscale Schedule, màn hình hiển thị như bên dưới:

Bước 3: Một hộp thoại mới sẽ xuất hiện. Người dùng thực hiện cấu hình các thông tin:

FieldDescription

Schedule name

Nhập tên Schedule (Phải có ít nhất 6 ký tự, tối đa 20 ký tự và chỉ chứa ký tự chữ, số, dấu gạch chân).

Frequency

Tần suất thực hiện resize group.

Desired capacity

Số instance mong muốn của group.

Min size

Số instance nhỏ nhất trong group.

Max size

Số instance lớn nhất mà group có thể có.

Trường hợp 1: Tạo Daily Schedule

  • From time: Giờ bắt đầu thực hiện resize theo thông số đã đưa ra.

  • To time: Giờ kết thúc thực hiện resize về thông số cũ.

  • Start date: Ngày schedule có hiệu lực.

  • End date: Ngày schedule hết hiệu lực.

Trường hợp 2: Tạo Weekly Schedule

From time, To time, Start date, End date tương tự như Daily. Ngoài ra, còn có thêm 2 tùy chọn:

  • From weekday: Ngày trong tuần cần phải resize theo thông số của schedule.

  • To weekday: Ngày trong tuần kết thúc resize và trở về thông số cũ.

Trường hợp 3: Tạo Monthly Schedule

From time, To time, Start date, End date tương tự như Daily. Ngoài ra, còn có thêm 2 tùy chọn:

  • From date: Ngày trong tháng thực hiện resize group theo schedule

  • To date: Ngày trong tháng kết thúc resize theo schedule và trở về thông số cũ.

Lưu ý:

  • Với ngày trong tháng là 31 sẽ chỉ xảy ra ở một số tháng.

  • Hoặc với tháng 2 thì sẽ chỉ có 28-29 ngày.

Bước 4: Chọn Create.

Hệ thống sẽ thực hiện kiểm tra lại thông tin và thực hiện tạo Schedule cho Autoscale Group.

  • Name: Tên của schedule.

  • Size: Thông số resize group khi schedule thực thi.

  • Frequency: Tần suất thực thi của schedule.

  • Start time: Thời gian schedule bắt đầu có hiệu lực.

  • Stop time: Thời gian schedule hết hiệu lực.

  • First Execution: Thời gian schedule thực thi lần đầu.

  • Next Execution: Thời gian schedule thực thi lần tiếp theo.

  • Remaining Executions: Số lần thực thi còn lại của schedule.

Last updated