1. Khởi tạo một Database

Lưu ý: Để tạo New Database cần có các tài nguyên sau:

  • Network: Được người sử dụng tạo ở menu Networking > Subnet. Trang Subnets hiển thị Cần tạo Subnet có “Static IP Pool” với option Advanced bằng cách click vào nút "Create" ở góc phải màn hình để tới trang "Create new subnet"

  • Public IP: Khi User được khởi tạo sẽ được cấp VPC bao gồm Public IP

  • Policy: Khi User được khởi tạo sẽ được cấp VPC bao gồm Policy

Bước 1: Trên Menu chọn Database. Màn hình Database Management hiển thị.

Bước 2: Chọn Create để tạo Database mới.

Bước 3: Màn hình Create New Database hiển thị. Người sử dụng nhập các thông tin cần thiết để tạo mới Database như sau:

Information common:

  • Type: Chọn trong 4 loại MySQL/PostgreSQL/Redis/Mongo

  • Version: Được hiển thị tương ứng với loại Database đã chọn

  • Edge Gateway, Network, Public IP, Policy: Chọn tương ứng

  • High Availability: Mặc định trạng thái “Off” (Quantity (1) tương ứng là số VM instance Master Node cho cụm database là 01), trạng thái “On” (Quantity (3) tương ứng là số VM instance Master Node cho cụm database là 03).

Nodes Configuration

  • Choose Configuration: Short Config Available: Chọn trong các cấu hình 2 vCPU/4RAM/50 GB Disk/Node core 2; 2 vCPU/4RAM/80 GB Disk/Node core 2; 4 vCPU/4RAM/80 GB Disk/Node core 2; 4 vCPU/6RAM/80 GB Disk/Node core 2; 4 vCPU/6RAM/120 GB Disk/Node core 2. Custom Config: Điền các thông tin về thông số vCPU (tối thiểu bằng 2 và không vượt quá quota ở VPC được cấp), RAM (Tối thiểu bằng 4 và không vượt quá quota ở VPC được cấp), Disk (tối thiểu bằng 50 và không vượt quá quota ở VPC được cấp), Node core (Chọn số node core tương ứng)

  • Configuration List: Hiển thị danh sách các thông số cấu hình và giá tham khảo

Database Information

  • Cluster Name: Tên database cluster (Tên không chứa ký tự đặc biệt vd: fptmycluster)

  • Database Default: Mặc định một Database được tạo sẵn

  • Password: Password sử dụng để đăng nhập vào Database

  • Confirm Password: Nhập lại password

Backup Database (Trạng thái mặc định là không lựa chọn backup dữ liệu tự động)

  • Automatic backup data: Chế độ tự động backup dữ liệu. Chọn thời điểm mà hệ thông sẽ tự động backup dữ liệu (Day Of Week, Hours, Minute, Day Of Month, Month, Quantity).

Hướng dẫn sử dụng tính năng backup (Xem tài liệu hướng dẫn - Đang hoàn thiện)

Monitor (Trạng thái mặc định là không lựa chọn theo dõi database)

  • Monitor database: Chế độ theo dõi database, các thông tin được hiển thị bao gồm Username (tên đăng nhập vào hệ thống Monitor) và Password (Sử dụng để đăng nhập vào hệ thống Monitor).

Bước 4: Kiểm tra lại toàn bộ các thông số đã nhập, chọn Create để thực hiện khởi tạo Database.

Last updated