Elastic Compute
Các thông số về instance:
Name: Tên instance để quản lý nhất. Đây cũng sẽ là tên host name của instance.
Flavor: Hệ điều hành máy ảo instance đang sử dụng.
Type: Cấu hình CPU, RAM của máy ảo.
Local Storage: Các ổ cứng local của máy ảo hiện tại.
Private IP: Private IP của instance trong VPC network
Security Policy: Cấu hình tốc độ, loại disk, phương thức mã hóa cho ổ đĩa lưu trữ.
Size: Tăng giảm dung lượng hoặc để dung lượng mặc định, mặc định sẽ là 40GB.
Instance status:
Pending: Đang khởi tạo, thực hiện các tác vụ khác.
Running: Máy ảo đang bật, chạy ổn định.
Suspended: Máy ảo đang ở trạng thái suspend.
Stopped: Máy ảo đã được tắt.
Deleting: Máy ảo đang được xóa.
Last updated